Có 1 kết quả:

事過境遷 sự quá cảnh thiên

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Việc đã qua, hoàn cảnh cũng thay đổi. ☆Tương tự: “thế dịch thì di” 世易時移. ★Tương phản: “tức cảnh sanh tình” 即景生情, “kí ức do tân” 記憶猶新.

Bình luận 0